PIP này đóng vai trò quan trọng trong forex, đại diện cho việc xác định biến động giá của các cặp tiền tệ. Đối với hầu hết các cặp tiền tệ, một pip tương đương với 0.0001 đơn vị của đồng tiền báo giá (số thập phân thứ tư), ngoại trừ các cặp có đồng Yên Nhật (JPY) khi một pip bằng 0.01 (số thập phân thứ hai). Cùng Bí Ẩn Tài Chính nắm bắt những giải thích thú vị cho khái niệm trên nhé.
Giới thiệu về PIP trong Forex
PIP (Percentage In Point hoặc Price Interest Point) là đơn vị đo lường cơ bản nhất trong thị trường Forex, đại diện cho sự thay đổi giá trị nhỏ nhất giữa hai loại tiền tệ

Định nghĩa PIP
Trong thị trường Forex hiện đại, pip đại diện cho sự thay đổi giá trị tối thiểu mà một cặp tiền tệ có thể di chuyển. Ví dụ, nếu tỷ giá EUR/USD thay đổi từ 1.1050 thành 1.1051, sự thay đổi này được tính là một pip. Khái niệm này đã trở thành nền tảng cho việc đo lường biến động giá và tính toán lợi nhuận trong thị trường ngoại hối toàn cầu.
Xem thêm: LOT là gì? Tìm hiểu Đơn vị Giao dịch Quan trọng và Cách Tính toán Hiệu quả
Vai trò của PIP trong giao dịch Forex
PIP đóng vai trò thiết yếu trong giao dịch Forex thông qua nhiều chức năng quan trọng. Trước hết, pip là công cụ đo lường chính xác biến động giá của các cặp tiền tệ, giúp nhà giao dịch theo dõi và phân tích xu hướng thị trường một cách khoa học. Thứ hai, pip là cơ sở để tính toán lợi nhuận hoặc thua lỗ trong mỗi giao dịch, quyết định hiệu quả đầu tư của nhà giao dịch.
Ngoài ra, pip còn là yếu tố then chốt trong quản lý rủi ro, cho phép nhà giao dịch thiết lập các mức stop-loss và take-profit chính xác. Các nhà môi giới Forex thường tính phí spread dựa trên pip, thường từ 1-3 pip cho các cặp tiền tệ chính. Việc hiểu rõ về pip giúp nhà giao dịch đánh giá chi phí giao dịch và tối ưu hóa chiến lược đầu tư của mình trong thị trường ngoại hối.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về cách tính pip với các cặp tiền tệ khác nhau, tầm quan trọng của pip trong giao dịch, sự khác biệt giữa pip và pipette, cũng như các ứng dụng thực tế của pip trong quản lý giao dịch Forex. Hiểu rõ về pip là nền tảng cơ bản giúp nhà giao dịch phát triển chiến lược hiệu quả và đưa ra quyết định sáng suốt trong thị trường ngoại hối năng động.
Cách tính PIP

Cách tính PIP với cặp tiền tệ không có JPY
Đối với các cặp tiền tệ không bao gồm đồng Yên Nhật (JPY), một pip thường được định nghĩa là số thập phân thứ tư (0.0001) của tỷ giá. Công thức tính giá trị pip cho các cặp tiền tệ này như sau:
Giá trị 1 pip = 0.0001 × Kích thước lô × Tỷ giá
Trong đó:
- 0.0001 là giá trị của 1 pip
- Kích thước lô là số lượng đơn vị tiền tệ trong giao dịch
- Tỷ giá là giá hiện tại của cặp tiền tệ
Ví dụ, với cặp tiền EUR/USD có tỷ giá 1.1050, nếu giá tăng lên 1.1051, sự thay đổi này tương đương với 1 pip. Nếu giao dịch với lô chuẩn (100,000 đơn vị), giá trị của 1 pip sẽ là:
0.0001 × 100,000 × 1.1051 = 11.051 USD
Điều này có nghĩa rằng mỗi khi tỷ giá EUR/USD thay đổi 1 pip, giá trị của vị thế sẽ thay đổi khoảng 10 USD (làm tròn).
Xem thêm: Spread là gì? Khám phá khái niệm nhập môn trong Forex
Cách tính PIP với cặp tiền tệ có JPY
Đối với các cặp tiền tệ có đồng Yên Nhật (JPY), một pip được định nghĩa là số thập phân thứ hai (0.01) của tỷ giá. Điều này khác với các cặp tiền tệ khác do giá trị tương đối của đồng JPY so với các đồng tiền chính khác. Công thức tính giá trị pip cho các cặp tiền tệ có JPY như sau:
Giá trị 1 pip = 0.01 × Kích thước lô × Tỷ giá
Ví dụ, với cặp tiền USD/JPY có tỷ giá 110.50, nếu giá tăng lên 110.51, sự thay đổi này tương đương với 1 pip. Nếu giao dịch với lô chuẩn (100,000 đơn vị), giá trị của 1 pip sẽ là:
0.01 × 100,000 ÷ 110.51 = 9.05 USD (xấp xỉ)
Lưu ý rằng đối với các cặp tiền tệ có JPY là đồng tiền báo giá (ví dụ: USD/JPY), công thức tính toán có sự khác biệt nhỏ do cần chuyển đổi giá trị pip sang USD.
Ví dụ minh họa cụ thể
Bảng 1: Giá trị pip cho các cặp tiền tệ phổ biến (với lô chuẩn 100,000 đơn vị)
Cặp tiền tệ | Tỷ giá mẫu | Giá trị 1 pip (USD) |
EUR/USD | 1.1050 | 10 USD |
GBP/USD | 1.2750 | 10 USD |
USD/JPY | 110.50 | 9.05 USD |
USD/CHF | 0.9850 | 10.15 USD |
AUD/USD | 0.7450 | 10 USD |
EUR/GBP | 0.8650 | 11.56 USD |
Ví dụ 1: Nếu bạn mua 1 lô chuẩn EUR/USD ở mức 1.1050 và bán ở mức 1.1070, bạn đã kiếm được 20 pips (1.1070 – 1.1050 = 0.0020 = 20 pips). Lợi nhuận của bạn sẽ là:
20 pips × 10 USD = 200 USD
Ví dụ 2: Nếu bạn bán 1 lô mini (10,000 đơn vị) USD/JPY ở mức 110.50 và mua lại ở mức 110.30, bạn đã kiếm được 20 pips (110.50 – 110.30 = 0.20 = 20 pips). Lợi nhuận của bạn sẽ là:
20 pips × (9.05 USD ÷ 10) = 18.10 USD
Những ví dụ này minh họa cách pip được sử dụng để tính toán lợi nhuận hoặc thua lỗ trong giao dịch Forex, và cách giá trị của pip thay đổi tùy thuộc vào cặp tiền tệ và kích thước lô giao dịch.
Tầm quan trọng của PIP trong giao dịch Forex
PIP đóng vai trò thiết yếu trong việc đo lường chính xác biến động thị trường Forex. Nhà giao dịch sử dụng pip để định lượng mức độ thay đổi giá của các cặp tiền tệ, từ đó đánh giá được tính biến động và thanh khoản của thị trường. Các cặp tiền tệ khác nhau có mức biến động pip trung bình khác nhau, ví dụ EUR/USD thường biến động khoảng 80-100 pips mỗi ngày, trong khi GBP/JPY có thể biến động tới 150-200 pips.

Đo lường biến động thị trường
Pip còn giúp nhà giao dịch xác định các mức kháng cự và hỗ trợ quan trọng trong phân tích kỹ thuật. Khi theo dõi biểu đồ, nhà giao dịch có thể nhận diện các mức giá quan trọng dựa trên số pip di chuyển từ đỉnh hoặc đáy trước đó. Ví dụ, một mức Fibonacci retracement 38.2% có thể tương ứng với một mức giá cách 50 pips so với mức đáy gần nhất.
Các chỉ số biến động như Average True Range (ATR) cũng được tính bằng pip, giúp nhà giao dịch đánh giá mức độ biến động trung bình của một cặp tiền tệ trong một khoảng thời gian nhất định. Hiểu rõ về biến động pip giúp nhà giao dịch thiết lập chiến lược phù hợp với điều kiện thị trường hiện tại.
Tính toán lợi nhuận và thua lỗ
Pip là đơn vị cơ bản để tính toán lợi nhuận và thua lỗ trong giao dịch Forex. Công thức tính lợi nhuận/thua lỗ như sau:
Lợi nhuận/Thua lỗ = Số pip × Giá trị pip × Số lô
Hiểu rõ giá trị pip giúp nhà giao dịch đặt mục tiêu lợi nhuận thực tế và quản lý kỳ vọng về kết quả giao dịch. Ví dụ, nếu một chiến lược giao dịch có tỷ lệ thành công 50% với mục tiêu lợi nhuận trung bình 30 pips và stop-loss 15 pips, nhà giao dịch có thể tính toán kỳ vọng lợi nhuận dài hạn.
Bảng 2: Ảnh hưởng của kích thước lô đến giá trị pip
Loại lô | Kích thước (đơn vị) | Giá trị 1 pip EUR/USD | Giá trị 1 pip USD/JPY |
Nano | 100 | 0.01 USD | 0.009 USD |
Micro | 1,000 | 0.10 USD | 0.09 USD |
Mini | 10,000 | 1.00 USD | 0.90 USD |
Chuẩn | 100,000 | 10.00 USD | 9.05 USD |
Pip cũng là cơ sở để tính toán spread (chênh lệch giữa giá mua và giá bán), một chi phí giao dịch quan trọng trong Forex. Các nhà môi giới thường tính phí spread từ 0.5 đến 3 pips cho các cặp tiền tệ chính, tùy thuộc vào điều kiện thị trường và loại tài khoản.
Quản lý rủi ro hiệu quả
Pip đóng vai trò then chốt trong quản lý rủi ro, một yếu tố sống còn đối với thành công dài hạn trong giao dịch Forex. Nhà giao dịch chuyên nghiệp thường áp dụng quy tắc không để mất quá 1-2% số vốn trong một giao dịch, và pip giúp họ tính toán chính xác kích thước vị thế phù hợp với quy tắc này.
Công thức xác định kích thước lô dựa trên quản lý rủi ro:
Kích thước lô = (Số vốn × % rủi ro) ÷ (Số pip stop-loss × Giá trị pip)
Ví dụ, với tài khoản 10,000 USD, rủi ro 2% (200 USD), stop-loss 20 pips và giá trị pip là 10 USD/pip (EUR/USD), kích thước lô phù hợp sẽ là:
Kích thước lô = 200 USD ÷ (20 pips × 10 USD) = 1 lô chuẩn
Pip cũng giúp nhà giao dịch thiết lập các mức stop-loss và take-profit hợp lý dựa trên phân tích kỹ thuật và biến động thị trường. Ví dụ, đặt stop-loss cách điểm vào lệnh 20 pips và take-profit cách 40 pips tạo ra tỷ lệ risk-reward là 1:2, một tỷ lệ được nhiều nhà giao dịch chuyên nghiệp áp dụng.
Phân biệt giữa PIP và Pipette
Pipette (còn gọi là “fractional pip” hoặc “point”) là đơn vị nhỏ hơn pip, tương đương với 1/10 của một pip.

Pipette là gì?
Trong hầu hết các nền tảng giao dịch hiện đại, pipette được thể hiện bằng số thập phân thứ năm đối với các cặp tiền tệ không có JPY (0.00001) và số thập phân thứ ba đối với các cặp có JPY (0.001). Sự ra đời của pipette phản ánh sự phát triển của công nghệ giao dịch và nhu cầu về độ chính xác cao hơn trong báo giá tỷ giá.
Pipette được giới thiệu vào thị trường Forex nhằm cung cấp báo giá chính xác hơn và thu hẹp spread, mang lại lợi ích cho cả nhà môi giới và nhà giao dịch. Các nền tảng giao dịch hiện đại thường hiển thị cả pip và pipette, với pipette thường được thể hiện bằng số nhỏ hơn hoặc có màu khác để phân biệt.
So sánh PIP và Pipette
Bảng 3: So sánh PIP và Pipette
Đặc điểm | PIP | Pipette |
Định nghĩa | Đơn vị cơ bản đo lường biến động giá | Phân số của pip, bằng 1/10 pip |
Vị trí thập phân (không có JPY) | Thứ tư (0.0001) | Thứ năm (0.00001) |
Vị trí thập phân (có JPY) | Thứ hai (0.01) | Thứ ba (0.001) |
Hiển thị trên nền tảng | Số chính | Thường là số nhỏ hơn hoặc khác màu |
Mục đích chính | Đo lường biến động, tính toán P/L | Báo giá chính xác hơn, spread nhỏ hơn |
Sự khác biệt giữa pip và pipette có ý nghĩa quan trọng trong các chiến lược scalping và giao dịch tần suất cao, khi nhà giao dịch tìm kiếm lợi nhuận từ những biến động giá nhỏ. Ví dụ, một nhà giao dịch scalping có thể đặt mục tiêu lợi nhuận chỉ 5-10 pips, và trong trường hợp này, pipette giúp họ theo dõi và quản lý vị thế với độ chính xác cao hơn. 1
Một số nhà môi giới cũng sử dụng pipette để cung cấp spread cạnh tranh hơn. Thay vì báo giá spread 3 pips, họ có thể cung cấp spread 2.7 pips, tạo lợi thế cạnh tranh và tiết kiệm chi phí cho nhà giao dịch trong dài hạn.
Ứng dụng của PIP trong quản lý giao dịch

Xác định kích thước lệnh dựa trên PIP
Pip đóng vai trò quan trọng trong việc xác định kích thước lệnh phù hợp với chiến lược quản lý vốn của nhà giao dịch. Một phương pháp phổ biến là tính toán kích thước lệnh dựa trên số pip rủi ro và phần trăm vốn sẵn sàng chấp nhận rủi ro.
Các bước xác định kích thước lệnh dựa trên pip:
- Xác định số vốn sẵn sàng rủi ro (thường là 1-2% tổng vốn)
- Xác định số pip stop-loss dựa trên phân tích kỹ thuật
- Tính giá trị pip cho cặp tiền tệ đang giao dịch
- Áp dụng công thức:
Kích thước lô = Số vốn rủi ro ÷ (Số pip stop-loss × Giá trị pip)
Ví dụ, với tài khoản 20,000 USD, rủi ro 1% (200 USD), stop-loss 40 pips và giá trị pip là 10 USD/pip (EUR/USD):
Kích thước lô = 200 USD ÷ (40 pips × 10 USD) = 0.5 lô chuẩn
Cách tiếp cận này đảm bảo rằng kích thước lệnh được điều chỉnh theo mức độ rủi ro của mỗi giao dịch, giúp bảo vệ vốn và duy trì kỷ luật giao dịch.
Công cụ hỗ trợ tính toán PIP
Thị trường Forex hiện đại cung cấp nhiều công cụ hỗ trợ tính toán pip, giúp nhà giao dịch đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác. Các công cụ này bao gồm:
- Máy tính pip: Ứng dụng hoặc trang web cho phép nhà giao dịch tính toán giá trị pip, lợi nhuận/thua lỗ tiềm năng và kích thước lệnh phù hợp.
- Bộ tính toán quản lý rủi ro: Tích hợp trong nhiều nền tảng giao dịch, giúp xác định kích thước lệnh dựa trên mức rủi ro mong muốn và số pip stop-loss.
- Chỉ báo kỹ thuật dựa trên pip: Như Average True Range (ATR), giúp đánh giá biến động thị trường bằng pip và thiết lập mức stop-loss hợp lý.
- Công cụ phân tích spread: Giúp so sánh spread (tính bằng pip) giữa các nhà môi giới khác nhau để lựa chọn điều kiện giao dịch tốt nhất.
Các nền tảng giao dịch hiện đại như MetaTrader, cTrader và NinjaTrader đều tích hợp các công cụ tính toán pip, giúp nhà giao dịch theo dõi hiệu suất giao dịch theo thời gian thực. Nhiều nhà môi giới cũng cung cấp các công cụ tùy chỉnh để tính toán giá trị pip cho các cặp tiền tệ khác nhau và các kích thước lô khác nhau.
Lưu ý khi sử dụng PIP trong Forex
Lưu ý khi sử dụng PIP trong forex
Ảnh hưởng của đòn bẩy đến giá trị PIP
Đòn bẩy (leverage) có ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị pip trong giao dịch Forex, làm tăng cả tiềm năng lợi nhuận và rủi ro. Đòn bẩy cho phép nhà giao dịch kiểm soát vị thế lớn hơn với số vốn nhỏ hơn, nhưng cũng làm tăng giá trị pip tương ứng.
Công thức tính giá trị pip với đòn bẩy:
Giá trị pip thực tế = Giá trị pip cơ bản × Tỷ lệ đòn bẩy
Ví dụ, với tài khoản 1,000 USD, đòn bẩy 1:100 cho phép kiểm soát vị thế 100,000 USD (1 lô chuẩn). Với cặp EUR/USD, giá trị 1 pip sẽ là 10 USD, tương đương với 1% số vốn ban đầu. Điều này có nghĩa rằng biến động 10 pips không thuận lợi có thể làm mất 10% số vốn. 1
Danh sách các lưu ý khi sử dụng đòn bẩy và tính toán pip:
- Đòn bẩy cao làm tăng giá trị pip tương đối với số vốn
- Biến động thị trường mạnh có thể dẫn đến thua lỗ lớn khi sử dụng đòn bẩy cao
- Nên điều chỉnh kích thước lệnh khi sử dụng đòn bẩy khác nhau
- Sử dụng stop-loss để giới hạn số pip rủi ro trong mỗi giao dịch
- Tính toán giá trị pip trước khi vào lệnh để hiểu rõ mức độ rủi ro
Biến động thị trường và các yếu tố ảnh hưởng đến PIP
Biến động thị trường có ảnh hưởng đáng kể đến giá trị và ý nghĩa của pip trong giao dịch Forex. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến biến động pip bao gồm:
- Thanh khoản thị trường: Các cặp tiền tệ chính (EUR/USD, GBP/USD, USD/JPY) thường có spread thấp (1-2 pips) và biến động ổn định, trong khi các cặp tiền tệ kỳ hạn có thể có spread cao hơn (5-10 pips) và biến động mạnh hơn.
- Thời gian giao dịch: Biến động pip thường cao nhất khi có sự chồng chéo giữa các phiên giao dịch chính (London và New York), và thấp nhất trong thời gian cuối tuần hoặc ngày lễ.
- Sự kiện kinh tế: Các công bố dữ liệu kinh tế quan trọng như báo cáo việc làm, quyết định lãi suất, hoặc GDP có thể gây ra biến động 50-100 pips trong thời gian ngắn.
- Biến động thị trường toàn cầu: Trong thời kỳ khủng hoảng hoặc bất ổn, biến động pip có thể tăng đáng kể, làm tăng cả rủi ro và cơ hội.
- Chính sách tiền tệ: Sự thay đổi trong chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương có thể dẫn đến xu hướng dài hạn, ảnh hưởng đến giá trị pip theo thời gian.
Nhà giao dịch cần điều chỉnh chiến lược quản lý rủi ro dựa trên biến động pip hiện tại. Ví dụ, trong thời kỳ biến động cao, có thể cần giảm kích thước lệnh hoặc mở rộng stop-loss để tránh bị dừng lỗ sớm do biến động ngắn hạn.
Kết luận
PIP đóng vai trò nền tảng trong hệ sinh thái giao dịch Forex, tạo nên ngôn ngữ chung để đo lường biến động giá và hiệu suất giao dịch. Khái niệm này không chỉ là đơn vị đo lường kỹ thuật mà còn là công cụ thiết yếu trong quản lý rủi ro và tối ưu hóa chiến lược giao dịch. Pip cho phép nhà giao dịch định lượng chính xác biến động thị trường, tính toán lợi nhuận/thua lỗ, và thiết lập các mức stop-loss và take-profit hợp lý.