Swap trong Forex đại diện cho khoản phí qua đêm mà nhà giao dịch phải trả hoặc được nhận khi giữ một vị thế mở qua đêm, phản ánh chênh lệch lãi suất giữa hai đồng tiền trong cặp tiền tệ đang giao dịch. Đây là khái niệm mà mọi trader cần phải biết trước khi bước chân chinh phục thị trường hấp dẫn này. Bí Ẩn Tài Chính sẽ giải thích cặn kẽ từ khái niệm, phân loại swap và cách tính dễ hiểu nhất.
1. Giới thiệu về Swap trong Forex

Định nghĩa Swap trong giao dịch ngoại hối
Swap hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản của thị trường tiền tệ, nơi mỗi đồng tiền đều có mức lãi suất riêng do ngân hàng trung ương quốc gia đó quy định. Khi nhà giao dịch mua một cặp tiền tệ, về bản chất họ đang vay đồng tiền báo giá và cho vay đồng tiền cơ sở, dẫn đến việc phải trả hoặc nhận lãi suất cho khoản vay hoặc cho vay này.
Thuật ngữ “Swap” trong forex còn được gọi với nhiều tên khác như “phí qua đêm”, “rollover fee” hay “overnight interest”, phản ánh bản chất của khoản phí này – chỉ áp dụng khi một lệnh giao dịch được giữ qua thời điểm chuyển ngày giao dịch (thường là 22:00 GMT hoặc 23:00 GMT tùy theo nhà môi giới). Swap không phải là phí giao dịch thông thường mà là một phần không thể tách rời của cơ chế thị trường ngoại hối toàn cầu, phản ánh giá trị thời gian của tiền tệ giữa các nền kinh tế khác nhau.
Xem thêm về: Leverage là gì? Hiểu rõ và ứng dụng hiệu quả trong giao dịch tài chính
Tầm quan trọng của Swap đối với nhà giao dịch Forex
Swap đóng vai trò quan trọng đối với nhà giao dịch Forex vì nhiều lý do. Đầu tiên, swap tác động trực tiếp đến lợi nhuận hoặc thua lỗ của các vị thế giao dịch trung và dài hạn. Đối với những người giao dịch theo phong cách swing trading hoặc position trading, khoản phí này có thể cộng dồn đáng kể theo thời gian, đôi khi thậm chí làm đảo ngược kết quả của một chiến lược giao dịch có lợi nhuận.
Thứ hai, swap tạo nền tảng cho chiến lược giao dịch chênh lệch lãi suất (carry trade) – một phương pháp đầu tư phổ biến trong Forex, nơi nhà giao dịch tận dụng chênh lệch lãi suất giữa các đồng tiền để tạo thu nhập thụ động. Hiểu biết về swap giúp nhà giao dịch:
- Lập kế hoạch tài chính chính xác hơn cho các vị thế dài hạn
- Tận dụng cơ hội từ chênh lệch lãi suất giữa các quốc gia
- Tránh các chi phí không mong muốn khi giao dịch qua đêm
- Điều chỉnh chiến lược giao dịch phù hợp với điều kiện thị trường hiện tại
Ngoài ra, swap còn phản ánh kỳ vọng của thị trường về chính sách tiền tệ tương lai, cung cấp thông tin giá trị cho nhà giao dịch về xu hướng kinh tế vĩ mô và tiềm năng biến động của các cặp tiền tệ.
2. Phân loại Swap trong Forex

Swap dương (Positive Swap)
Swap dương xảy ra khi nhà giao dịch nhận được tiền khi giữ một vị thế qua đêm. Hiện tượng này diễn ra khi đồng tiền mua có lãi suất cao hơn đồng tiền bán trong cặp tiền tệ. Về bản chất, nhà giao dịch đang cho vay đồng tiền có lãi suất cao và vay đồng tiền có lãi suất thấp, tạo ra chênh lệch lãi suất thuận lợi.
Ví dụ điển hình của swap dương thường xuất hiện khi mua các cặp tiền tệ như AUD/JPY hoặc NZD/JPY, nơi đồng đô la Úc và đô la New Zealand thường có lãi suất cao hơn đáng kể so với đồng yên Nhật. Nhà giao dịch mua AUD/JPY về cơ bản đang cho vay AUD (lãi suất cao) và vay JPY (lãi suất thấp), dẫn đến việc nhận được khoản lãi ròng hàng ngày.
Tìm hiểu về: Margin Là Gì? Hiểu Rõ và Sử Dụng Hiệu Quả Trong Thị Trường Forex
Đặc điểm nổi bật của swap dương:
- Tạo thu nhập thụ động bổ sung ngoài lợi nhuận từ biến động giá
- Trở thành cơ sở cho chiến lược carry trade
- Thường xuất hiện ở các cặp tiền tệ có chênh lệch lãi suất lớn
- Có thể thay đổi khi chính sách tiền tệ của các quốc gia điều chỉnh
Swap âm (Negative Swap)
Swap âm là tình huống khi nhà giao dịch phải trả phí khi giữ một vị thế qua đêm. Điều này xảy ra khi đồng tiền mua có lãi suất thấp hơn đồng tiền bán trong cặp tiền tệ. Trong trường hợp này, nhà giao dịch đang cho vay đồng tiền có lãi suất thấp và vay đồng tiền có lãi suất cao, dẫn đến phải trả chênh lệch lãi suất.
Swap âm thường xuất hiện khi mua các cặp tiền tệ như EUR/TRY hoặc USD/TRY, nơi đồng lira Thổ Nhĩ Kỳ có lãi suất cao hơn nhiều so với đồng euro hoặc đô la Mỹ. Nhà giao dịch mua EUR/TRY về cơ bản đang cho vay EUR (lãi suất thấp) và vay TRY (lãi suất cao), dẫn đến việc phải trả khoản lãi ròng hàng ngày.
Đặc điểm của swap âm:
- Tạo thành chi phí bổ sung cho vị thế giao dịch dài hạn
- Có thể làm giảm đáng kể lợi nhuận tiềm năng từ các xu hướng giá dài hạn
- Thường cao hơn ở các cặp tiền tệ có chênh lệch lãi suất lớn
- Đôi khi được sử dụng trong chiến lược “reverse carry trade” khi dự đoán sự sụt giảm của đồng tiền có lãi suất cao
3. Cách tính phí Swap trong giao dịch Forex

Công thức tính phí Swap
Phí swap được tính toán dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm chênh lệch lãi suất giữa hai đồng tiền, khối lượng giao dịch, và tỷ giá hiện tại. Công thức cơ bản để tính phí swap như sau:
Phí Swap = (Khối lượng giao dịch × Giá trị pip × Điểm swap) / 10
Trong đó:
- Khối lượng giao dịch: Số lot bạn đang giao dịch
- Giá trị pip: Giá trị của 1 pip trong đơn vị tiền tệ tài khoản của bạn
- Điểm swap: Giá trị do nhà môi giới quy định, phản ánh chênh lệch lãi suất giữa hai đồng tiền
Nhà môi giới Forex thường tính toán điểm swap dựa trên công thức sau:
Điểm swap = [(Lãi suất đồng tiền mua – Lãi suất đồng tiền bán) / 365] × Tỷ giá hiện tại
Tuy nhiên, trong thực tế, nhiều nhà môi giới thêm một khoản markup (phí cộng thêm) vào điểm swap, làm cho swap dương thấp hơn và swap âm cao hơn so với tính toán lý thuyết. Đây là một trong những cách nhà môi giới tạo ra lợi nhuận.
Cặp tiền tệ | Lãi suất đồng tiền cơ sở | Lãi suất đồng tiền báo giá | Swap dương (Long) | Swap âm (Short) |
EUR/USD | 4.50% | 5.50% | -2.5 điểm | +0.8 điểm |
GBP/USD | 5.25% | 5.50% | -1.3 điểm | +0.3 điểm |
USD/JPY | 5.50% | 0.10% | +3.2 điểm | -4.5 điểm |
AUD/USD | 4.35% | 5.50% | -3.1 điểm | +1.2 điểm |
USD/CAD | 5.50% | 5.00% | +0.9 điểm | -2.1 điểm |
Ví dụ minh họa về cách tính phí Swap cho các cặp tiền tệ khác nhau
Ví dụ 1: Tính phí Swap cho vị thế mua EUR/USD
Giả sử:
- Khối lượng giao dịch: 1 lot standard (100,000 đơn vị)
- Tỷ giá EUR/USD: 1.0850
- Điểm swap cho vị thế mua: -2.5 điểm
- Giá trị 1 pip cho 1 lot EUR/USD: 10 USD
Phí Swap = (1 × 10 USD × (-2.5)) / 10 = -2.5 USD/ngày
Điều này có nghĩa là nếu bạn giữ vị thế mua 1 lot EUR/USD qua đêm, tài khoản của bạn sẽ bị trừ 2.5 USD mỗi ngày.
Ví dụ 2: Tính phí Swap cho vị thế bán USD/JPY
Giả sử:
- Khối lượng giao dịch: 0.5 lot standard (50,000 đơn vị)
- Tỷ giá USD/JPY: 150.25
- Điểm swap cho vị thế bán: -4.5 điểm
- Giá trị 1 pip cho 1 lot USD/JPY: 10 USD
Phí Swap = (0.5 × 10 USD × (-4.5)) / 10 = -2.25 USD/ngày
Điều này có nghĩa là nếu bạn giữ vị thế bán 0.5 lot USD/JPY qua đêm, tài khoản của bạn sẽ bị trừ 2.25 USD mỗi ngày.
Ví dụ 3: Tính phí Swap cho vị thế mua AUD/CAD
Giả sử:
- Khối lượng giao dịch: 2 lot standard (200,000 đơn vị)
- Tỷ giá AUD/CAD: 0.8950
- Điểm swap cho vị thế mua: +1.8 điểm
- Giá trị 1 pip cho 1 lot AUD/CAD: 10 CAD (giả sử tài khoản giao dịch bằng CAD)
Phí Swap = (2 × 10 CAD × 1.8) / 10 = 3.6 CAD/ngày
Điều này có nghĩa là nếu bạn giữ vị thế mua 2 lot AUD/CAD qua đêm, tài khoản của bạn sẽ được cộng thêm 3.6 CAD mỗi ngày.
Lưu ý rằng vào thứ Tư, nhiều nhà môi giới tính phí swap gấp ba lần bình thường để bù đắp cho cuối tuần khi thị trường đóng cửa. Điều này được gọi là “Triple Swap Wednesday” hoặc “Three-day Rollover”.
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến phí Swap

Chênh lệch lãi suất giữa hai đồng tiền trong cặp tiền tệ
Chênh lệch lãi suất giữa hai đồng tiền trong cặp tiền tệ đóng vai trò quyết định trong việc xác định giá trị và hướng của phí swap. Yếu tố này phản ánh sự khác biệt về chính sách tiền tệ giữa các quốc gia và tạo nên cơ sở lý thuyết cho việc tính toán swap. Khi chênh lệch lãi suất càng lớn, giá trị swap (dù dương hay âm) cũng càng cao.
Ví dụ, nếu lãi suất của đồng AUD là 4.35% và lãi suất của đồng JPY chỉ là 0.10%, chênh lệch lãi suất là 4.25%. Chênh lệch này tạo ra swap dương đáng kể khi mua AUD/JPY và swap âm lớn khi bán AUD/JPY. Ngược lại, các cặp tiền tệ có chênh lệch lãi suất nhỏ như EUR/USD (khi lãi suất của hai đồng tiền gần nhau) sẽ có giá trị swap thấp hơn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chênh lệch lãi suất:
- Tình hình lạm phát tại mỗi quốc gia
- Tốc độ tăng trưởng kinh tế
- Mục tiêu chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương
- Chu kỳ kinh tế và giai đoạn phát triển của nền kinh tế
Chính sách của ngân hàng trung ương các quốc gia
Ngân hàng trung ương các quốc gia đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định lãi suất cơ bản, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến phí swap trong Forex. Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó thường trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư, dẫn đến thay đổi trong giá trị swap.
Các quyết định chính sách tiền tệ như:
- Tăng/giảm lãi suất cơ bản
- Thực hiện các biện pháp nới lỏng hoặc thắt chặt định lượng
- Đưa ra dự báo về hướng đi tương lai của chính sách tiền tệ
- Can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối
Tất cả đều có thể gây ra biến động đáng kể trong giá trị swap. Nhà giao dịch cần theo dõi lịch công bố kinh tế và các cuộc họp của ngân hàng trung ương để dự đoán những thay đổi có thể xảy ra đối với phí swap.
Ví dụ, khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) tăng lãi suất trong khi Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) giữ nguyên, chênh lệch lãi suất giữa USD và EUR sẽ tăng lên, dẫn đến thay đổi trong phí swap của cặp EUR/USD.
Thời gian giữ lệnh và ngày giao dịch
Thời gian giữ lệnh và ngày giao dịch cụ thể ảnh hưởng đáng kể đến tổng chi phí swap mà nhà giao dịch phải chịu. Phí swap được tính mỗi ngày vào một thời điểm cụ thể (thường là 22:00 GMT hoặc 23:00 GMT), và chỉ áp dụng cho các vị thế mở tại thời điểm này.
Các đặc điểm quan trọng liên quan đến thời gian:
- Swap ba ngày (Triple Swap): Vào thứ Tư, nhiều nhà môi giới tính phí swap gấp ba lần bình thường để bù đắp cho hai ngày cuối tuần (thứ Bảy và Chủ nhật) khi thị trường đóng cửa. Điều này có thể tạo ra chi phí hoặc lợi nhuận đáng kể cho các vị thế mở.
- Kỳ nghỉ lễ: Vào các ngày lễ khi thị trường đóng cửa, nhà môi giới có thể áp dụng phí swap đặc biệt tương tự như cơ chế swap ba ngày.
- Thời gian giữ lệnh dài: Đối với các vị thế giữ trong nhiều tuần hoặc tháng, phí swap cộng dồn có thể trở nên đáng kể, đặc biệt đối với các cặp tiền tệ có chênh lệch lãi suất lớn.
Bảng so sánh tác động của thời gian đến phí swap:
Thời gian giữ lệnh | Tác động đến phí swap | Lưu ý |
Intraday (trong ngày) | Không phát sinh phí swap | Đóng lệnh trước 22:00 GMT |
Qua đêm (1 ngày) | Phí swap cơ bản | Áp dụng một lần |
Qua đêm thứ Tư | Phí swap gấp ba | Bù đắp cho cuối tuần |
1 tuần | Phí swap × 5 ngày + 1 triple swap | Tổng cộng 7 ngày swap |
1 tháng | Phí swap × 22 ngày + 4-5 triple swap | Tác động đáng kể đến lợi nhuận |
5. Tác động của Swap đến chiến lược giao dịch

Ảnh hưởng của phí Swap đến lợi nhuận và chi phí giao dịch
Phí swap tạo ra tác động đáng kể đến lợi nhuận và chi phí giao dịch, đặc biệt đối với các chiến lược trung và dài hạn. Tác động này có thể được phân loại thành hai khía cạnh chính:
Tác động tích cực:
- Swap dương tạo ra nguồn thu nhập thụ động bổ sung ngoài lợi nhuận từ biến động giá
- Có thể bù đắp cho các chi phí giao dịch khác như spread và hoa hồng
- Tạo động lực để giữ các vị thế có lợi trong thời gian dài hơn
- Cung cấp cơ hội kiếm lời ngay cả trong thị trường đi ngang
Tác động tiêu cực:
- Swap âm làm giảm lợi nhuận tiềm năng từ các xu hướng giá dài hạn
- Tạo áp lực phải đóng vị thế sớm hơn dự định để tránh chi phí tích lũy
- Có thể dẫn đến lỗ ngay cả khi giá di chuyển theo hướng có lợi nhưng với tốc độ chậm
- Làm phức tạp việc quản lý rủi ro và tính toán điểm hòa vốn
Để minh họa tác động của swap, hãy xem xét ví dụ sau:
Nhà giao dịch mua 1 lot USD/TRY với tỷ giá 30.50, với mục tiêu giá là 31.00 (lợi nhuận 5,000 TRY). Swap âm cho vị thế này là -350 TRY/ngày.
- Nếu đạt mục tiêu sau 5 ngày: Lợi nhuận = 5,000 TRY – (5 × 350 TRY) = 3,250 TRY
- Nếu đạt mục tiêu sau 15 ngày: Lợi nhuận = 5,000 TRY – (15 × 350 TRY) = -250 TRY (lỗ)
Ví dụ này cho thấy phí swap có thể chuyển một giao dịch có lợi nhuận thành thua lỗ nếu thời gian giữ lệnh kéo dài.
Chiến lược giao dịch dựa trên Swap (Carry Trade)
Carry Trade là chiến lược giao dịch đặc biệt trong Forex, tập trung vào việc tận dụng chênh lệch lãi suất giữa các đồng tiền để tạo thu nhập từ swap dương. Nhà giao dịch thực hiện carry trade bằng cách mua (long) đồng tiền có lãi suất cao và bán (short) đồng tiền có lãi suất thấp, với mục tiêu chính là thu lợi từ phí swap hàng ngày thay vì chỉ từ biến động giá.
Các bước thực hiện chiến lược Carry Trade:
- Nghiên cứu và lựa chọn cặp tiền tệ: Tìm cặp tiền tệ có chênh lệch lãi suất lớn và ổn định. Các cặp phổ biến cho carry trade bao gồm AUD/JPY, NZD/JPY, USD/JPY, và GBP/JPY.
- Phân tích ổn định kinh tế vĩ mô: Đánh giá triển vọng kinh tế và chính trị của các quốc gia liên quan để đảm bảo rằng chênh lệch lãi suất có khả năng duy trì trong tương lai.
- Phân tích kỹ thuật: Xác định xu hướng giá thuận lợi hoặc khu vực tích lũy ổn định để giảm thiểu rủi ro từ biến động giá bất lợi.
- Quản lý vốn: Sử dụng đòn bẩy thấp hơn bình thường để có thể giữ vị thế trong thời gian dài mà không bị margin call.
- Theo dõi lịch kinh tế: Chú ý đến các sự kiện có thể ảnh hưởng đến chính sách tiền tệ và lãi suất.
Ví dụ về Carry Trade với AUD/JPY:
- Lãi suất AUD: 4.35%
- Lãi suất JPY: 0.10%
- Chênh lệch: 4.25%
- Swap dương cho vị thế mua: +8.5 điểm/ngày
- Khối lượng giao dịch: 1 lot (100,000 đơn vị)
Thu nhập swap hàng ngày = 8.5 USD
Thu nhập swap hàng tháng ≈ 255 USD (không tính triple swap)
Thu nhập swap hàng năm ≈ 3,102.5 USD
Tuy nhiên, chiến lược carry trade cũng đối mặt với rủi ro đáng kể:
- Biến động tỷ giá có thể nhanh chóng xóa bỏ lợi nhuận từ swap
- Thay đổi chính sách tiền tệ có thể làm giảm hoặc đảo ngược chênh lệch lãi suất
- Khủng hoảng thị trường có thể dẫn đến “unwinding” của các vị thế carry trade trên toàn thị trường
6. Kết luận
Swap trong Forex đóng vai trò quan trọng đối với nhà giao dịch, đặc biệt trong các chiến lược trung và dài hạn. Cơ chế này phản ánh chênh lệch lãi suất giữa các đồng tiền, tạo ra cả cơ hội và thách thức. Nhà giao dịch thông minh cần hiểu rõ cách tính phí swap, theo dõi các yếu tố ảnh hưởng như chính sách ngân hàng trung ương, và tích hợp kiến thức này vào chiến lược giao dịch của mình.