Quỹ mở là gì? Quỹ mở là công cụ đầu tư tập thể cho phép nhiều nhà đầu tư gộp vốn để tạo thành một danh mục đầu tư đa dạng dưới sự quản lý của các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp. Quỹ mở hoạt động theo nguyên tắc phát hành không giới hạn chứng chỉ quỹ và sẵn sàng mua lại chứng chỉ này theo yêu cầu của nhà đầu tư, tạo nên tính thanh khoản cao – đặc điểm nổi bật nhất của loại hình quỹ này. Bài viết này, Bí ẩn tài chính sẽ phân tích toàn diện về quỹ mở, từ lịch sử phát triển, cơ cấu hoạt động, lợi ích và rủi ro đến so sánh với các loại hình quỹ khác, nhằm cung cấp kiến thức nền tảng cho các nhà đầu tư đang tìm hiểu về công cụ đầu tư này.
I. Quỹ mở là gì?
Quỹ mở đại diện cho một hình thức đầu tư tập thể trong đó vốn được huy động từ nhiều nhà đầu tư có chung mục tiêu tài chính. Quỹ đầu tư mở có đặc điểm quan trọng là không giới hạn số lượng chứng chỉ quỹ phát hành, cho phép nhà đầu tư mua vào hoặc bán ra bất cứ lúc nào theo giá trị tài sản ròng (NAV). Công ty quản lý quỹ chuyên nghiệp đảm nhận việc phân bổ tài sản vào các loại chứng khoán khác nhau như cổ phiếu, trái phiếu, tiền gửi ngân hàng hoặc bất động sản, tùy thuộc vào chiến lược đầu tư của quỹ.
Cấu trúc pháp lý của quỹ mở đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ lợi ích của nhà đầu tư thông qua sự giám sát của nhiều bên liên quan. Tài sản của quỹ được tách biệt hoàn toàn với tài sản của công ty quản lý quỹ, đồng thời được giám sát bởi ngân hàng lưu ký độc lập. Điều này tạo nên một hệ thống kiểm soát chặt chẽ, giảm thiểu rủi ro gian lận và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư.
Lịch sử phát triển của quỹ mở
Quỹ mở có lịch sử phát triển lâu dài trên thị trường tài chính quốc tế, với nguồn gốc bắt đầu từ đầu thế kỷ 20. Quỹ đầu tư mở đầu tiên được thành lập vào năm 1924 tại Mỹ với tên gọi Massachusetts Investors Trust, đánh dấu sự ra đời của một công cụ đầu tư mới mẻ cho các nhà đầu tư nhỏ lẻ. Sau cuộc Đại suy thoái 1929, ngành công nghiệp quỹ đầu tư đã được cải tổ với việc ban hành Đạo luật Công ty Đầu tư năm 1940, tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho sự phát triển của quỹ mở tại Mỹ.
Thị trường quỹ mở Mỹ đã chứng kiến sự tăng trưởng vượt bậc từ thập niên 1980 đến nay, với tổng tài sản quản lý đạt hơn 21 nghìn tỷ USD vào năm 2020. Sự phát triển này được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố:
- Sự gia tăng của các kế hoạch hưu trí cá nhân như 401(k)
- Phát triển công nghệ giúp giao dịch quỹ trở nên dễ dàng hơn
- Đa dạng hóa các loại quỹ đáp ứng nhu cầu đầu tư đa dạng
Tại thị trường Việt Nam, quỹ mở bắt đầu xuất hiện muộn hơn, chỉ thực sự phát triển từ sau năm 2010 khi khung pháp lý được hoàn thiện. Dù còn non trẻ, thị trường quỹ mở Việt Nam đang có tốc độ tăng trưởng ấn tượng, với sự tham gia của cả công ty quản lý quỹ trong nước và nước ngoài.
II. Cơ cấu và hoạt động của Quỹ mở
Cách thức hoạt động
Quỹ mở vận hành theo một quy trình khép kín từ huy động vốn đến phân bổ đầu tư và phân phối lợi nhuận. Quy trình hoạt động của quỹ mở bắt đầu từ việc huy động vốn thông qua phát hành chứng chỉ quỹ cho nhiều nhà đầu tư. Số vốn huy động được sẽ được đầu tư vào các loại tài sản khác nhau theo chiến lược đã được xác định trong bản cáo bạch của quỹ. Giá trị tài sản ròng (NAV) của quỹ được tính toán hàng ngày hoặc hàng tuần dựa trên giá thị trường của các tài sản trong danh mục đầu tư.
Một đặc điểm quan trọng của quỹ mở là cơ chế mua lại chứng chỉ quỹ. Nhà đầu tư có thể bán lại chứng chỉ quỹ cho công ty quản lý quỹ bất cứ lúc nào theo giá NAV, đảm bảo tính thanh khoản cao cho khoản đầu tư. Điều này khác biệt so với quỹ đóng, nơi nhà đầu tư phải bán chứng chỉ quỹ trên thị trường thứ cấp.
Quỹ mở thường được phân loại theo chiến lược đầu tư, bao gồm:
Loại quỹ mở | Đặc điểm | Mức độ rủi ro |
Quỹ cổ phiếu | Đầu tư chủ yếu vào cổ phiếu | Cao |
Quỹ trái phiếu | Đầu tư chủ yếu vào trái phiếu | Trung bình – Thấp |
Quỹ hỗn hợp | Kết hợp đầu tư cổ phiếu và trái phiếu | Trung bình |
Quỹ thị trường tiền tệ | Đầu tư vào công cụ thị trường tiền tệ | Thấp |
Quỹ chỉ số | Bám theo một chỉ số thị trường | Tùy theo chỉ số |
Các bên tham gia
Hệ sinh thái của quỹ mở bao gồm nhiều bên tham gia với vai trò và trách nhiệm khác nhau, tạo nên một cơ chế vận hành chặt chẽ. Các bên tham gia chính trong hoạt động của quỹ mở bao gồm:
- Nhà đầu tư: Là những cá nhân hoặc tổ chức góp vốn vào quỹ thông qua việc mua chứng chỉ quỹ. Nhà đầu tư sở hữu một phần tài sản của quỹ tương ứng với số lượng chứng chỉ quỹ nắm giữ và có quyền hưởng lợi nhuận từ hoạt động đầu tư của quỹ.
- Công ty quản lý quỹ: Đóng vai trò trung tâm trong việc điều hành quỹ mở. Công ty quản lý quỹ chịu trách nhiệm:
- Xây dựng chiến lược đầu tư
- Thực hiện giao dịch mua bán tài sản
- Quản lý danh mục đầu tư
- Tính toán giá trị tài sản ròng (NAV)
- Phát hành và mua lại chứng chỉ quỹ
- Ngân hàng giám sát: Đảm nhận vai trò quan trọng trong việc giám sát hoạt động của quỹ và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư. Ngân hàng giám sát thực hiện:
- Lưu ký và bảo quản tài sản của quỹ
- Giám sát các hoạt động của công ty quản lý quỹ
- Xác nhận tính chính xác của NAV
- Đảm bảo các giao dịch tuân thủ quy định pháp luật
- Đại lý phân phối: Là các tổ chức tài chính được ủy quyền phân phối chứng chỉ quỹ đến nhà đầu tư. Đại lý phân phối có thể là ngân hàng, công ty chứng khoán hoặc các tổ chức tài chính khác.
- Cơ quan quản lý nhà nước: Giám sát toàn bộ hoạt động của thị trường quỹ mở, ban hành các quy định pháp luật liên quan. Tại Việt Nam, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước là cơ quan chịu trách nhiệm quản lý hoạt động của các quỹ đầu tư.
Mối quan hệ giữa các bên tham gia được thể hiện qua sơ đồ sau:
css
Copy
Nhà đầu tư ⟷ Đại lý phân phối ⟷ Công ty quản lý quỹ
↕
Ngân hàng giám sát
↕
Cơ quan quản lý nhà nước
Sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên tham gia tạo nên một hệ thống kiểm soát và đối trọng, đảm bảo quỹ mở hoạt động minh bạch và bảo vệ lợi ích của nhà đầu tư.
III. Lợi ích của việc đầu tư vào Quỹ mở
Đa dạng hóa đầu tư
Đa dạng hóa đầu tư thông qua quỹ mở giúp nhà đầu tư giảm thiểu rủi ro một cách hiệu quả bằng cách phân tán vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau. Nguyên lý đa dạng hóa dựa trên lý thuyết danh mục đầu tư hiện đại của Harry Markowitz, cho thấy việc đầu tư vào nhiều tài sản có mối tương quan thấp sẽ giảm biến động của toàn bộ danh mục mà không làm giảm kỳ vọng lợi nhuận. Quỹ mở thực hiện nguyên lý này bằng cách đầu tư vào hàng trăm, thậm chí hàng nghìn chứng khoán khác nhau, điều mà nhà đầu tư cá nhân khó có thể thực hiện với nguồn vốn hạn chế.
Đa dạng hóa trong quỹ mở được thực hiện trên nhiều phương diện:
- Đa dạng hóa theo loại tài sản: Kết hợp cổ phiếu, trái phiếu, tiền mặt và các công cụ tài chính khác
- Đa dạng hóa theo ngành: Đầu tư vào nhiều ngành nghề khác nhau trong nền kinh tế
- Đa dạng hóa theo địa lý: Phân bổ đầu tư vào nhiều quốc gia, khu vực khác nhau
- Đa dạng hóa theo quy mô: Kết hợp cổ phiếu của công ty lớn, vừa và nhỏ
- Đa dạng hóa theo phong cách đầu tư: Kết hợp cổ phiếu tăng trưởng và cổ phiếu giá trị
Hiệu quả của đa dạng hóa được thể hiện qua việc giảm thiểu rủi ro đặc thù của từng công ty hoặc ngành nghề. Ví dụ, nếu một công ty trong danh mục gặp khó khăn, tác động đến toàn bộ danh mục sẽ bị hạn chế do tỷ trọng của công ty đó trong quỹ thường không lớn. Nghiên cứu cho thấy một danh mục với khoảng 30 cổ phiếu đa dạng có thể loại bỏ đến 90% rủi ro đặc thù.
Quản lý chuyên nghiệp
Quỹ mở mang đến cho nhà đầu tư lợi thế từ sự quản lý chuyên nghiệp của đội ngũ chuyên gia tài chính có kinh nghiệm và chuyên môn cao. Đội ngũ quản lý quỹ thường bao gồm các chuyên gia phân tích đầu tư với bằng cấp chuyên môn như CFA (Chuyên gia Phân tích Tài chính), có kinh nghiệm nhiều năm trong ngành và được hỗ trợ bởi hệ thống nghiên cứu chuyên sâu. Họ dành toàn thời gian để nghiên cứu thị trường, phân tích doanh nghiệp và đưa ra quyết định đầu tư, điều mà hầu hết nhà đầu tư cá nhân không có đủ thời gian, nguồn lực và chuyên môn để thực hiện.
Các hoạt động quản lý chuyên nghiệp bao gồm:
- Nghiên cứu và phân tích: Đánh giá chi tiết về tình hình tài chính, triển vọng kinh doanh của doanh nghiệp, xu hướng ngành và nền kinh tế vĩ mô
- Xây dựng danh mục đầu tư: Lựa chọn tài sản đầu tư phù hợp với mục tiêu của quỹ
- Quản trị rủi ro: Áp dụng các mô hình quản trị rủi ro tiên tiến để kiểm soát biến động
- Tái cân bằng danh mục: Điều chỉnh tỷ trọng các tài sản để duy trì chiến lược đầu tư
- Tận dụng cơ hội thị trường: Nhanh chóng phản ứng với các biến động thị trường để tối ưu hóa lợi nhuận
Bên cạnh đó, quỹ mở còn có lợi thế về quy mô, cho phép tiếp cận các cơ hội đầu tư mà nhà đầu tư cá nhân khó tiếp cận, như:
- Tham gia các đợt IPO lớn với tư cách nhà đầu tư tổ chức
- Đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp với mệnh giá lớn
- Tiếp cận thông tin và phân tích chuyên sâu từ các công ty chứng khoán hàng đầu
Tính thanh khoản cao
Quỹ mở cung cấp tính thanh khoản vượt trội so với nhiều hình thức đầu tư khác, tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư. Nhà đầu tư có thể mua hoặc bán chứng chỉ quỹ mở vào bất kỳ ngày giao dịch nào theo giá trị tài sản ròng (NAV) được tính vào cuối ngày. Điều này tạo ra sự linh hoạt đáng kể cho nhà đầu tư, cho phép họ dễ dàng rút vốn khi cần thiết hoặc tăng thêm vốn đầu tư khi có cơ hội.
Tính thanh khoản của quỹ mở đặc biệt quan trọng trong các tình huống sau:
- Khi nhà đầu tư cần vốn đột xuất cho các nhu cầu cá nhân
- Trong thời điểm biến động thị trường, khi nhà đầu tư muốn điều chỉnh chiến lược đầu tư
- Khi cơ hội đầu tư mới xuất hiện và nhà đầu tư muốn tái phân bổ vốn
So với các hình thức đầu tư khác như bất động sản hoặc cổ phiếu của công ty không niêm yết, quỹ mở cho phép nhà đầu tư chuyển đổi khoản đầu tư thành tiền mặt nhanh chóng và với chi phí giao dịch thấp.
Xem thêm: Có nên đầu tư vào tiền điện tử không? Rủi ro và lợi ích
Chi phí đầu tư hợp lý
Quỹ mở mang lại lợi thế về chi phí đầu tư thông qua hiệu quả kinh tế theo quy mô, giúp nhà đầu tư tiết kiệm đáng kể. Chi phí giao dịch được chia sẻ giữa tất cả nhà đầu tư trong quỹ, giúp giảm chi phí bình quân cho mỗi nhà đầu tư. Đặc biệt với các quỹ chỉ số (index funds) và quỹ ETF (Exchange-Traded Funds), chi phí quản lý thường rất thấp, chỉ từ 0.1% đến 0.5% mỗi năm, so với mức 1-2% của các quỹ chủ động.
Bảng so sánh chi phí đầu tư giữa các hình thức đầu tư:
Hình thức đầu tư | Chi phí giao dịch | Chi phí quản lý hàng năm | Chi phí ẩn |
Quỹ mở chủ động | 0-5% (phí mua/bán) | 1-2% | Phí giao dịch danh mục |
Quỹ chỉ số/ETF | 0-1% | 0.1-0.5% | Rất thấp |
Tự đầu tư cổ phiếu | 0.15-0.5% mỗi giao dịch | Không | Chi phí thời gian, công cụ phân tích |
Bất động sản | 2-5% giá trị | Phí bảo trì, thuế | Chi phí cơ hội từ vốn đọng |
Ngoài ra, quỹ mở còn cho phép đầu tư với số vốn ban đầu thấp, thường chỉ từ vài triệu đồng, giúp nhà đầu tư nhỏ lẻ có thể tiếp cận cơ hội đầu tư chuyên nghiệp. Nhiều quỹ còn cung cấp chương trình đầu tư định kỳ (SIP – Systematic Investment Plan), cho phép nhà đầu tư đóng góp số tiền nhỏ hàng tháng, tạo thói quen tiết kiệm và đầu tư dài hạn.
IV. Những rủi ro khi đầu tư vào Quỹ mở
Biến động thị trường
Biến động thị trường tạo ra rủi ro không thể tránh khỏi đối với quỹ mở, ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị tài sản ròng (NAV) của quỹ. Rủi ro thị trường, còn gọi là rủi ro hệ thống, phát sinh từ các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường như biến động kinh tế, thay đổi lãi suất, lạm phát, bất ổn chính trị hoặc các sự kiện toàn cầu như đại dịch. Ngay cả quỹ được quản lý tốt nhất cũng không thể tránh khỏi tác động từ những biến động thị trường này.
Mức độ ảnh hưởng của biến động thị trường phụ thuộc vào loại tài sản mà quỹ đầu tư:
- Quỹ cổ phiếu: Chịu ảnh hưởng mạnh nhất từ biến động thị trường, có thể mất giá 20-30% trong giai đoạn thị trường suy thoái
- Quỹ trái phiếu: Ít biến động hơn nhưng vẫn chịu tác động từ thay đổi lãi suất (giá trái phiếu giảm khi lãi suất tăng)
- Quỹ hỗn hợp: Mức độ biến động trung bình, tùy thuộc vào tỷ lệ phân bổ giữa cổ phiếu và trái phiếu
- Quỹ thị trường tiền tệ: Ít biến động nhất nhưng vẫn chịu ảnh hưởng từ thay đổi lãi suất ngắn hạn
Để minh họa mức độ biến động, có thể xem xét hiệu suất của các loại quỹ trong giai đoạn khủng hoảng tài chính 2008:
- Quỹ cổ phiếu toàn cầu: giảm trung bình 40-50%
- Quỹ trái phiếu chính phủ: tăng 5-10% (do dòng tiền chạy vào tài sản an toàn)
- Quỹ trái phiếu doanh nghiệp: giảm 10-20%
- Quỹ thị trường tiền tệ: gần như không thay đổi
Nhà đầu tư cần hiểu rằng đầu tư vào quỹ mở là đầu tư dài hạn, và biến động ngắn hạn là không thể tránh khỏi. Chiến lược đầu tư đều đặn và kiên nhẫn (dollar-cost averaging) có thể giúp giảm thiểu tác động của biến động thị trường trong dài hạn.
Phí quản lý
Phí quản lý tạo ra chi phí đáng kể đối với nhà đầu tư quỹ mở, có thể làm giảm đáng kể lợi nhuận dài hạn nếu không được xem xét kỹ lưỡng. Cấu trúc phí của quỹ mở thường bao gồm nhiều loại phí khác nhau, mỗi loại đều ảnh hưởng đến tổng lợi nhuận mà nhà đầu tư nhận được. Hiểu rõ về cấu trúc phí là yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả thực sự của khoản đầu tư.
Các loại phí chính trong quỹ mở bao gồm:
- Phí quản lý (Management Fee): Khoản phí thường niên trả cho công ty quản lý quỹ, thường dao động từ 0.5% đến 2.5% giá trị tài sản ròng (NAV) tùy thuộc vào loại quỹ và chiến lược đầu tư. Quỹ chủ động thường có phí cao hơn quỹ thụ động.
- Phí phân phối (Distribution Fee): Còn gọi là phí 12b-1 (tại Mỹ), dùng để chi trả cho hoạt động marketing và phân phối chứng chỉ quỹ, thường từ 0.25% đến 1% NAV.
- Phí mua (Front-end Load): Phí trả khi mua chứng chỉ quỹ, thường từ 1% đến 5.75% số tiền đầu tư.
- Phí bán (Back-end Load): Phí trả khi bán chứng chỉ quỹ, thường giảm dần theo thời gian nắm giữ.
- Phí chuyển đổi (Switching Fee): Phí khi chuyển đổi giữa các quỹ trong cùng một công ty quản lý quỹ.
- Phí hoạt động khác: Bao gồm chi phí hành chính, chi phí lưu ký, chi phí kiểm toán, v.v.
Tổng chi phí của quỹ thường được thể hiện qua chỉ số tỷ lệ chi phí (Expense Ratio), là tổng các chi phí hoạt động chia cho giá trị tài sản ròng trung bình của quỹ. Tác động của phí quản lý đến lợi nhuận dài hạn rất đáng kể. Ví dụ, với khoản đầu tư 100 triệu đồng trong 20 năm, lợi nhuận trung bình 8%/năm:
- Quỹ A có tỷ lệ chi phí 0.5%: Giá trị cuối kỳ = 429 triệu đồng
- Quỹ B có tỷ lệ chi phí 2%: Giá trị cuối kỳ = 321 triệu đồng
Chênh lệch 108 triệu đồng (25%) chỉ do sự khác biệt về phí!
Rủi ro quản lý
Rủi ro quản lý phát sinh khi đội ngũ quản lý quỹ đưa ra quyết định đầu tư không hiệu quả hoặc không phù hợp với mục tiêu đã công bố. Chất lượng quản lý là yếu tố quan trọng quyết định hiệu suất của quỹ mở, đặc biệt đối với các quỹ chủ động. Ngay cả khi thị trường tăng trưởng tốt, một quỹ được quản lý kém vẫn có thể mang lại kết quả đầu tư thấp hơn chỉ số tham chiếu (benchmark).
Các hình thức rủi ro quản lý thường gặp bao gồm:
- Sai lệch phong cách đầu tư (Style drift): Khi người quản lý quỹ đi chệch khỏi chiến lược đầu tư đã công bố, ví dụ như một quỹ cổ phiếu giá trị lại đầu tư vào cổ phiếu tăng trưởng.
- Tập trung quá mức: Đầu tư tỷ trọng lớn vào một số ít cổ phiếu hoặc ngành, làm tăng rủi ro đặc thù.
- Giao dịch quá mức: Mua bán tài sản quá thường xuyên, dẫn đến chi phí giao dịch cao và hiệu quả đầu tư giảm sút.
- Thay đổi người quản lý: Khi người quản lý quỹ có thành tích tốt rời đi, hiệu suất của quỹ có thể thay đổi đáng kể.
Nghiên cứu cho thấy chỉ khoảng 20-30% quỹ chủ động vượt trội so với chỉ số tham chiếu trong dài hạn sau khi trừ phí. Điều này giải thích tại sao quỹ chỉ số (index fund) ngày càng phổ biến, khi chúng loại bỏ phần lớn rủi ro quản lý bằng cách đơn giản bám theo một chỉ số thị trường.
Để đánh giá chất lượng quản lý quỹ, nhà đầu tư nên xem xét:
- Thành tích đầu tư dài hạn (3-5 năm trở lên) so với chỉ số tham chiếu
- Tính nhất quán trong phong cách đầu tư
- Kinh nghiệm và thời gian làm việc của đội ngũ quản lý
- Chỉ số Sharpe, Jensen’s Alpha và các chỉ số đánh giá hiệu suất điều chỉnh theo rủi ro khác
Rủi ro thanh khoản
Rủi ro thanh khoản trong quỹ mở liên quan đến khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt mà không làm giảm giá trị đáng kể. Mặc dù quỹ mở được thiết kế để cung cấp tính thanh khoản cao cho nhà đầu tư, nhưng trong một số tình huống đặc biệt, rủi ro thanh khoản vẫn có thể phát sinh, đặc biệt khi quỹ đầu tư vào các tài sản kém thanh khoản.
Rủi ro thanh khoản có thể xuất hiện trong các tình huống sau:
- Thị trường khủng hoảng: Trong giai đoạn khủng hoảng tài chính, nhiều nhà đầu tư có thể đồng loạt rút vốn, buộc quỹ phải bán tài sản với giá thấp để đáp ứng nhu cầu thanh khoản.
- Quỹ đầu tư vào tài sản kém thanh khoản: Một số quỹ đầu tư vào cổ phiếu vốn hóa nhỏ, trái phiếu doanh nghiệp hoặc thị trường mới nổi có thể gặp khó khăn khi cần bán nhanh các tài sản này.
- Tạm ngừng giao dịch: Trong tình huống cực đoan, quỹ có thể phải tạm ngừng việc mua lại chứng chỉ quỹ để bảo vệ lợi ích của các nhà đầu tư còn lại. Điều này đã xảy ra với một số quỹ bất động sản tại Anh sau cuộc trưng cầu dân ý Brexit năm 2016.
Để quản lý rủi ro thanh khoản, các quỹ mở thường áp dụng các biện pháp:
- Duy trì một phần tài sản dưới dạng tiền mặt hoặc tài sản có tính thanh khoản cao
- Áp dụng cơ chế “swing pricing” để chuyển chi phí giao dịch cho nhà đầu tư rút vốn
- Thiết lập hạn mức rút vốn trong một ngày giao dịch
- Áp dụng phí rút vốn sớm để hạn chế việc rút vốn ngắn hạn
Nhà đầu tư nên xem xét cấu trúc tài sản của quỹ và đánh giá mức độ thanh khoản của các tài sản cơ bản trước khi đầu tư, đặc biệt là với các quỹ đầu tư vào thị trường mới nổi hoặc tài sản đặc thù.
V. So sánh Quỹ mở và Quỹ đóng
Khả năng thanh khoản
Khả năng thanh khoản là điểm khác biệt cơ bản giữa quỹ mở và quỹ đóng, tạo ra những đặc điểm riêng biệt trong cơ chế giao dịch. Quỹ mở cho phép nhà đầu tư mua và bán chứng chỉ quỹ trực tiếp với công ty quản lý quỹ theo giá trị tài sản ròng (NAV) được tính vào cuối ngày giao dịch. Điều này đảm bảo tính thanh khoản cao và giá giao dịch luôn phản ánh chính xác giá trị tài sản cơ bản của quỹ.
Ngược lại, quỹ đóng có số lượng chứng chỉ quỹ cố định và được giao dịch trên sàn chứng khoán như cổ phiếu thông thường. Giá giao dịch của quỹ đóng được xác định bởi cung-cầu thị trường và thường chênh lệch so với NAV:
- Khi giá thị trường thấp hơn NAV: quỹ đang giao dịch với mức chiết khấu (discount)
- Khi giá thị trường cao hơn NAV: quỹ đang giao dịch với mức phụ trội (premium)
Bảng so sánh khả năng thanh khoản giữa quỹ mở và quỹ đóng:
Tiêu chí | Quỹ mở | Quỹ đóng |
Cơ chế giao dịch | Trực tiếp với công ty quản lý quỹ | Trên sàn chứng khoán |
Giá giao dịch | Theo NAV cuối ngày | Theo cung-cầu thị trường |
Thời gian giao dịch | Theo lịch giao dịch của quỹ | Trong giờ giao dịch của sàn |
Chênh lệch giá | Không có | Có thể có chiết khấu hoặc phụ trội |
Khối lượng giao dịch | Không giới hạn | Phụ thuộc thanh khoản thị trường |
Chi phí giao dịch | Phí mua/bán của quỹ | Phí môi giới + chênh lệch mua-bán |
Ưu điểm về thanh khoản của quỹ mở đặc biệt quan trọng đối với nhà đầu tư cá nhân và những người cần linh hoạt trong việc rút vốn. Tuy nhiên, quỹ đóng cũng có lợi thế riêng khi cho phép giao dịch trong ngày và tạo cơ hội đầu tư khi quỹ giao dịch ở mức chiết khấu lớn so với NAV.
Mục tiêu đầu tư
Mục tiêu đầu tư của quỹ mở và quỹ đóng thể hiện những khác biệt đáng kể, phản ánh cấu trúc vận hành và chiến lược đầu tư của mỗi loại quỹ. Quỹ mở thường tập trung vào các mục tiêu đầu tư phổ thông và rõ ràng như tăng trưởng vốn dài hạn, tạo thu nhập ổn định hoặc bảo toàn vốn. Chiến lược đầu tư của quỹ mở thường minh bạch và nhất quán theo thời gian để đáp ứng nhu cầu của đông đảo nhà đầu tư.
Ngược lại, quỹ đóng có thể theo đuổi các chiến lược đầu tư chuyên biệt hơn, bao gồm:
- Đầu tư vào các tài sản kém thanh khoản như bất động sản, cổ phiếu chưa niêm yết
- Sử dụng đòn bẩy tài chính cao hơn để tăng lợi nhuận tiềm năng
- Áp dụng các chiến lược đầu tư phức tạp như bán khống, sử dụng công cụ phái sinh
- Tập trung vào các thị trường hoặc ngành nghề đặc thù
Sự khác biệt về mục tiêu đầu tư còn thể hiện ở khung thời gian đầu tư:
- Quỹ mở: Thường phù hợp với cả đầu tư ngắn, trung và dài hạn, với khả năng rút vốn linh hoạt
- Quỹ đóng: Thích hợp hơn cho đầu tư dài hạn, đặc biệt khi quỹ đầu tư vào các tài sản kém thanh khoản
Về phương diện quản lý danh mục, quỹ đóng có lợi thế hơn do không phải lo lắng về dòng tiền vào/ra từ nhà đầu tư. Điều này cho phép người quản lý quỹ đóng tập trung hoàn toàn vào hiệu suất đầu tư dài hạn mà không cần duy trì tỷ lệ tiền mặt cao để đáp ứng nhu cầu rút vốn như quỹ mở.
Nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ mục tiêu tài chính cá nhân, khung thời gian đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro để lựa chọn loại quỹ phù hợp với nhu cầu của mình.
Cơ chế định giá
Cơ chế định giá tạo nên sự khác biệt cơ bản giữa quỹ mở và quỹ đóng, ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định đầu tư. Quỹ mở áp dụng cơ chế định giá dựa trên giá trị tài sản ròng (NAV), được tính bằng cách lấy tổng giá trị tài sản trừ đi tổng nợ phải trả, sau đó chia cho số lượng chứng chỉ quỹ đang lưu hành. NAV thường được tính toán vào cuối mỗi ngày giao dịch, và tất cả các giao dịch mua/bán trong ngày đều được thực hiện theo NAV này.
Công thức tính NAV:
css
Copy
NAV = (Tổng giá trị tài sản – Tổng nợ phải trả) / Số lượng CCQ đang lưu hành
Ngược lại, quỹ đóng có hai giá trị cùng tồn tại:
- NAV: Tương tự như quỹ mở, phản ánh giá trị tài sản thực của quỹ
- Giá thị trường: Giá giao dịch trên sàn chứng khoán, được xác định bởi cung-cầu
Chênh lệch giữa giá thị trường và NAV của quỹ đóng tạo ra hiện tượng chiết khấu (discount) hoặc phụ trội (premium):
css
Copy
Tỷ lệ chiết khấu/phụ trội = (Giá thị trường – NAV) / NAV × 100%
Hiện tượng này tạo ra cả cơ hội và thách thức cho nhà đầu tư:
- Cơ hội: Mua quỹ đóng khi giao dịch ở mức chiết khấu lớn so với NAV có thể mang lại lợi nhuận khi mức chiết khấu thu hẹp
- Thách thức: Mức chiết khấu có thể kéo dài trong thời gian dài hoặc thậm chí mở rộng, đặc biệt trong điều kiện thị trường bất lợi
Trong thực tế, quỹ đóng thường giao dịch ở mức chiết khấu, với mức trung bình khoảng 5-10% so với NAV. Một số yếu tố ảnh hưởng đến mức chiết khấu/phụ trội bao gồm:
- Hiệu suất đầu tư trong quá khứ của quỹ
- Danh tiếng của công ty quản lý quỹ
- Tính thanh khoản của chứng chỉ quỹ trên thị trường
- Chính sách cổ tức của quỹ
- Tâm lý thị trường chung
Nhà đầu tư cần hiểu rõ sự khác biệt trong cơ chế định giá này để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính và chiến lược đầu tư của mình.
VI. Kết luận
Tóm tắt lợi ích và rủi ro
Quỹ mở cung cấp một công cụ đầu tư đa dạng với nhiều ưu điểm và thách thức cần được cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định đầu tư. Đánh giá tổng thể về quỹ mở cho thấy đây là công cụ đầu tư phù hợp với nhiều nhà đầu tư, đặc biệt là những người không có nhiều thời gian hoặc chuyên môn để tự quản lý danh mục đầu tư. Tuy nhiên, mỗi nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và rủi ro để đưa ra quyết định phù hợp với hoàn cảnh cá nhân.
Bảng tổng hợp lợi ích và rủi ro của quỹ mở:
Lợi ích | Rủi ro |
Đa dạng hóa đầu tư, giảm thiểu rủi ro đặc thù | Chịu ảnh hưởng từ biến động thị trường |
Quản lý chuyên nghiệp bởi đội ngũ chuyên gia | Phí quản lý có thể làm giảm lợi nhuận dài hạn |
Tính thanh khoản cao, dễ dàng mua bán | Rủi ro từ quyết định đầu tư của người quản lý |
Chi phí giao dịch thấp nhờ quy mô lớn | Có thể gặp vấn đề thanh khoản trong thị trường khủng hoảng |
Tiếp cận đa dạng tài sản với số vốn nhỏ | Hiệu suất không đảm bảo, có thể thấp hơn chỉ số tham chiếu |
Minh bạch trong hoạt động và báo cáo | Có thể không phù hợp với nhu cầu đầu tư đặc thù |
Khung pháp lý chặt chẽ bảo vệ nhà đầu tư | Rủi ro từ thay đổi chính sách, thuế |
Mức độ phù hợp của quỹ mở phụ thuộc vào nhiều yếu tố cá nhân như mục tiêu tài chính, khung thời gian đầu tư, khả năng chấp nhận rủi ro và kiến thức tài chính của nhà đầu tư. Không có giải pháp đầu tư nào phù hợp với tất cả mọi người, và quỹ mở cũng không ngoại lệ.
Lời khuyên cho nhà đầu tư mới
Nhà đầu tư mới nên tiếp cận quỹ mở một cách cẩn trọng và có phương pháp để tối ưu hóa cơ hội thành công trong hành trình đầu tư. Quá trình tìm hiểu và lựa chọn quỹ mở phù hợp đòi hỏi sự kiên nhẫn và nghiên cứu kỹ lưỡng. Dưới đây là những lời khuyên thiết thực cho nhà đầu tư mới:
- Xác định rõ mục tiêu tài chính cá nhân
- Xác định mục đích đầu tư: mua nhà, học đại học, nghỉ hưu…
- Xác định khung thời gian đầu tư: ngắn hạn, trung hạn hay dài hạn
- Đánh giá khả năng chấp nhận rủi ro của bản thân
- Nghiên cứu kỹ trước khi đầu tư
- Đọc kỹ bản cáo bạch và tài liệu giới thiệu quỹ
- Tìm hiểu về chiến lược đầu tư, danh mục tài sản và phí quản lý
- Xem xét lịch sử hiệu suất đầu tư (ít nhất 3-5 năm) nhưng không xem đó là yếu tố quyết định
- Đa dạng hóa đầu tư
- Không đặt tất cả trứng vào một giỏ – đầu tư vào nhiều loại quỹ khác nhau
- Cân nhắc kết hợp quỹ cổ phiếu, quỹ trái phiếu và quỹ thị trường tiền tệ
- Phân bổ tài sản phù hợp với tuổi tác và mục tiêu tài chính
- Áp dụng chiến lược đầu tư đều đặn
- Thực hiện đầu tư định kỳ (SIP) để tận dụng hiệu ứng trung bình giá
- Tránh cố gắng “bắt đáy” hoặc “đoán đỉnh” thị trường
- Duy trì kỷ luật đầu tư bất kể thị trường biến động
- Kiểm soát chi phí
- So sánh tỷ lệ chi phí (Expense Ratio) giữa các quỹ tương tự
- Cân nhắc quỹ chỉ số (Index Fund) với chi phí thấp cho đầu tư dài hạn
- Tránh các quỹ có phí mua/bán cao hoặc phí quản lý quá cao
- Theo dõi và đánh giá định kỳ
- Xem xét lại danh mục đầu tư ít nhất 1-2 lần mỗi năm
- Tái cân bằng danh mục khi cần thiết để duy trì phân bổ tài sản mục tiêu
- Đánh giá hiệu suất quỹ so với chỉ số tham chiếu và mục tiêu cá nhân
- Tìm kiếm tư vấn chuyên nghiệp khi cần thiết
- Cân nhắc tham khảo ý kiến từ chuyên gia tài chính độc lập
- Tham gia các khóa học về đầu tư để nâng cao kiến thức
- Tham gia cộng đồng nhà đầu tư để học hỏi kinh nghiệm
Cuối cùng, nhà đầu tư mới nên nhớ rằng đầu tư là một hành trình dài hạn. Kiên nhẫn, kỷ luật và học hỏi liên tục là những yếu tố quan trọng để thành công. Không có công cụ đầu tư nào hoàn hảo, và quỹ mở cũng không ngoại lệ. Hiểu rõ đặc điểm, lợi ích và rủi ro của quỹ mở sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt phù hợp với hoàn cảnh cá nhân.
Xu hướng phát triển của quỹ mở trong tương lai
Quỹ mở đang trải qua những chuyển biến quan trọng, phản ánh xu hướng mới trong ngành quản lý tài sản toàn cầu. Sự phát triển của công nghệ, thay đổi trong hành vi nhà đầu tư và các yếu tố vĩ mô đang định hình lại ngành công nghiệp quỹ mở. Những xu hướng này không chỉ ảnh hưởng đến cách thức hoạt động của quỹ mở mà còn tác động đến chiến lược đầu tư của nhà đầu tư.
Các xu hướng chính trong phát triển quỹ mở bao gồm:
- Sự phát triển của quỹ chỉ số và ETF
- Dòng vốn đang chuyển dịch từ quỹ chủ động sang quỹ thụ động với chi phí thấp
- ETF ngày càng đa dạng, bao phủ nhiều lĩnh vực, ngành nghề và chiến lược đầu tư
- Sự xuất hiện của ETF thông minh (Smart Beta ETF) kết hợp đầu tư thụ động và chủ động
- Ứng dụng công nghệ trong quản lý quỹ
- Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning) được áp dụng trong phân tích đầu tư
- Nền tảng đầu tư trực tuyến và ứng dụng di động giúp nhà đầu tư tiếp cận quỹ dễ dàng hơn
- Robo-advisor tự động hóa việc tư vấn và phân bổ tài sản cho nhà đầu tư nhỏ lẻ
- Đầu tư bền vững và có trách nhiệm xã hội
- Quỹ ESG (Environmental, Social, Governance) ngày càng được ưa chuộng
- Nhà đầu tư, đặc biệt là thế hệ millennials, quan tâm nhiều hơn đến tác động của đầu tư
- Các quy định mới về công bố thông tin ESG đang được áp dụng tại nhiều quốc gia
- Cá nhân hóa giải pháp đầu tư
- Quỹ được thiết kế riêng theo nhu cầu của từng nhóm nhà đầu tư
- Chiến lược đầu tư mục tiêu theo độ tuổi (Target-date funds) ngày càng phổ biến
- Giải pháp đầu tư tích hợp với kế hoạch tài chính cá nhân
- Thay đổi trong cấu trúc phí
- Áp lực giảm phí quản lý do cạnh tranh từ quỹ chỉ số chi phí thấp
- Xu hướng áp dụng cấu trúc phí dựa trên hiệu suất (performance-based fee)
- Minh bạch hóa cấu trúc phí để thu hút nhà đầu tư
- Mở rộng sang thị trường mới nổi
- Tăng trưởng nhanh của thị trường quỹ mở tại các nước đang phát triển
- Cải thiện khung pháp lý và cơ sở hạ tầng tài chính tại các thị trường mới nổi
- Sự tham gia ngày càng nhiều của nhà đầu tư cá nhân tại các nền kinh tế đang phát triển
- Đối mặt với thách thức từ tài sản số
- Sự xuất hiện của quỹ đầu tư vào tiền điện tử và tài sản số
- Cạnh tranh từ các nền tảng đầu tư phi tập trung (DeFi)
- Áp lực đổi mới để thu hút nhà đầu tư trẻ quan tâm đến công nghệ mới
Trong bối cảnh Việt Nam, thị trường quỹ mở đang ở giai đoạn phát triển ban đầu nhưng có tiềm năng tăng trưởng lớn. Với tỷ lệ dân số trẻ cao, tầng lớp trung lưu đang gia tăng và nhận thức về đầu tư tài chính ngày càng được cải thiện, quỹ mở có thể trở thành kênh đầu tư quan trọng trong tương lai.
Để thích ứng với những xu hướng này, nhà đầu tư cần liên tục cập nhật kiến thức, đa dạng hóa danh mục đầu tư và sẵn sàng điều chỉnh chiến lược khi cần thiết. Trong dài hạn, những quỹ mở có khả năng thích ứng với công nghệ mới, đáp ứng nhu cầu đầu tư bền vững và cung cấp giải pháp đầu tư cá nhân hóa sẽ chiếm ưu thế trên thị trường. Sự cạnh tranh ngày càng tăng trong ngành quản lý tài sản sẽ có lợi cho nhà đầu tư thông qua chi phí thấp hơn, dịch vụ tốt hơn và nhiều lựa chọn đầu tư đa dạng hơn.
Tại thị trường Việt Nam, một số xu hướng đặc thù đang hình thành:
- Sự tham gia của các công ty fintech: Các công ty công nghệ tài chính đang phát triển nền tảng đầu tư trực tuyến, giúp đơn giản hóa quy trình đầu tư vào quỹ mở và tiếp cận nhóm nhà đầu tư trẻ.
- Phát triển sản phẩm quỹ đa dạng: Từ quỹ cổ phiếu, trái phiếu truyền thống đến các quỹ chuyên biệt như quỹ bất động sản, quỹ cổ tức, quỹ chỉ số VN30.
- Tăng cường giáo dục đầu tư: Các công ty quản lý quỹ đang đẩy mạnh hoạt động giáo dục đầu tư để nâng cao nhận thức của công chúng về lợi ích của đầu tư quỹ mở.
- Cải thiện khung pháp lý: Các cơ quan quản lý đang liên tục hoàn thiện khung pháp lý cho hoạt động quỹ mở, tạo môi trường đầu tư an toàn và minh bạch hơn.
Với những xu hướng này, quỹ mở được kỳ vọng sẽ tiếp tục phát triển và trở thành một công cụ đầu tư quan trọng trong danh mục tài sản của nhà đầu tư Việt Nam trong những năm tới.
Xem thêm: Đa dạng hóa danh mục đầu tư: Chiến lược tối ưu để giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận
Vai trò của quỹ mở trong chiến lược đầu tư dài hạn
Quỹ mở đóng vai trò quan trọng trong chiến lược đầu tư dài hạn, cung cấp nền tảng vững chắc cho việc xây dựng và bảo vệ tài sản. Đầu tư dài hạn đòi hỏi sự kiên nhẫn, kỷ luật và chiến lược phù hợp, trong đó quỹ mở có thể đóng vai trò trung tâm nhờ những đặc điểm phù hợp với mục tiêu tích lũy tài sản bền vững.
Vai trò của quỹ mở trong chiến lược đầu tư dài hạn thể hiện qua các khía cạnh sau:
- Nền tảng cho phân bổ tài sản chiến lược
Quỹ mở cung cấp công cụ hiệu quả để thực hiện chiến lược phân bổ tài sản – yếu tố được chứng minh là quyết định đến 90% hiệu suất đầu tư dài hạn. Nhà đầu tư có thể dễ dàng xây dựng danh mục đầu tư đa dạng bằng cách kết hợp các loại quỹ khác nhau:- Quỹ cổ phiếu: tăng trưởng dài hạn
- Quỹ trái phiếu: thu nhập ổn định và bảo vệ vốn
- Quỹ thị trường tiền tệ: thanh khoản và an toàn
- Quỹ bất động sản: đa dạng hóa và bảo vệ lạm phát
- Tỷ lệ phân bổ giữa các loại quỹ này có thể điều chỉnh theo tuổi tác, mục tiêu tài chính và khả năng chấp nhận rủi ro của nhà đầu tư.
- Công cụ tích lũy tài sản hiệu quả
Quỹ mở kết hợp với đầu tư định kỳ (SIP) tạo nên phương pháp tích lũy tài sản hiệu quả nhờ:- Tận dụng sức mạnh của lãi kép – yếu tố Einstein gọi là “kỳ quan thứ 8 của thế giới”
- Áp dụng phương pháp trung bình giá (Dollar-Cost Averaging), giảm thiểu rủi ro thời điểm đầu tư
- Tạo thói quen tiết kiệm và đầu tư có kỷ luật
- Ví dụ: Đầu tư 2 triệu đồng mỗi tháng vào quỹ cổ phiếu với lợi nhuận trung bình 10%/năm trong 30 năm có thể tạo ra khoản tài sản hơn 4 tỷ đồng.
- Giải pháp cho các mục tiêu tài chính dài hạn
Quỹ mở cung cấp giải pháp phù hợp cho các mục tiêu tài chính dài hạn như:- Tích lũy cho nghỉ hưu
- Quỹ giáo dục cho con cái
- Mua nhà, đất dài hạn
- Bảo vệ tài sản trước lạm phát
- Mỗi mục tiêu có thể được gắn với một danh mục quỹ riêng, với chiến lược và khung thời gian phù hợp.
- Quản lý rủi ro trong dài hạn
Quỹ mở giúp quản lý rủi ro hiệu quả trong dài hạn thông qua:- Đa dạng hóa đầu tư giữa nhiều loại tài sản, ngành nghề, quốc gia
- Điều chỉnh cấu trúc danh mục theo vòng đời (lifecycle investing)
- Tái cân bằng định kỳ để duy trì mức độ rủi ro phù hợp
- Phòng ngừa rủi ro lạm phát thông qua đầu tư vào tài sản thực
- Tính kỷ luật và nhất quán
Quỹ mở, đặc biệt là với chương trình đầu tư định kỳ, thúc đẩy tính kỷ luật và nhất quán – yếu tố quan trọng hàng đầu cho thành công đầu tư dài hạn. Việc tự động hóa quá trình đầu tư giúp nhà đầu tư:- Tránh những quyết định cảm tính dựa trên biến động ngắn hạn của thị trường
- Duy trì chiến lược đầu tư xuyên suốt các chu kỳ thị trường
- Tránh hành vi “mua cao, bán thấp” thường thấy ở nhà đầu tư cá nhân
Để tối ưu hóa vai trò của quỹ mở trong chiến lược đầu tư dài hạn, nhà đầu tư nên:
- Xác định rõ mục tiêu tài chính và khung thời gian
- Xây dựng kế hoạch phân bổ tài sản phù hợp với tuổi tác và khả năng chấp nhận rủi ro
- Lựa chọn các quỹ có chi phí hợp lý và phù hợp với chiến lược đầu tư
- Duy trì kỷ luật đầu tư bất kể biến động thị trường ngắn hạn
- Định kỳ đánh giá và điều chỉnh danh mục đầu tư khi cần thiết
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu ngày càng phức tạp và biến động, quỹ mở cung cấp một giải pháp đầu tư dài hạn hiệu quả, giúp nhà đầu tư xây dựng và bảo vệ tài sản một cách bền vững.
VII. Phụ lục: Các thuật ngữ quan trọng trong đầu tư quỹ mở
Để hỗ trợ nhà đầu tư hiểu rõ hơn về quỹ mở, dưới đây là giải thích chi tiết về các thuật ngữ quan trọng thường gặp khi đầu tư vào quỹ mở:
- NAV (Net Asset Value – Giá trị tài sản ròng): Tổng giá trị tài sản của quỹ trừ đi các khoản nợ, chia cho số lượng chứng chỉ quỹ đang lưu hành. NAV là cơ sở để xác định giá mua/bán chứng chỉ quỹ mở.
- Expense Ratio (Tỷ lệ chi phí): Tổng chi phí hoạt động hàng năm của quỹ chia cho giá trị tài sản ròng trung bình. Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá chi phí đầu tư vào quỹ.
- Front-end Load (Phí mua): Phí được tính khi nhà đầu tư mua chứng chỉ quỹ, thường được tính theo phần trăm số tiền đầu tư.
- Back-end Load (Phí bán): Phí được tính khi nhà đầu tư bán chứng chỉ quỹ, thường giảm dần theo thời gian nắm giữ.
- Benchmark (Chỉ số tham chiếu): Chỉ số thị trường được sử dụng để so sánh hiệu suất của quỹ, như VN-Index cho thị trường Việt Nam hoặc S&P 500 cho thị trường Mỹ.
- Alpha: Chỉ số đo lường hiệu suất của quỹ so với chỉ số tham chiếu sau khi điều chỉnh theo rủi ro. Alpha dương nghĩa là quỹ hoạt động tốt hơn thị trường.
- Beta: Đo lường độ nhạy cảm của quỹ đối với biến động thị trường. Beta = 1 nghĩa là quỹ biến động tương đương thị trường, Beta > 1 nghĩa là quỹ biến động mạnh hơn thị trường.
- Sharpe Ratio: Chỉ số đo lường hiệu suất điều chỉnh theo rủi ro, tính bằng lợi nhuận vượt trội so với lãi suất phi rủi ro chia cho độ lệch chuẩn của lợi nhuận. Sharpe Ratio càng cao càng tốt.
- SIP (Systematic Investment Plan – Kế hoạch đầu tư định kỳ): Phương pháp đầu tư một khoản tiền cố định vào quỹ theo định kỳ (hàng tháng, hàng quý), giúp tận dụng hiệu ứng trung bình giá.
- Dividend Reinvestment Plan (Kế hoạch tái đầu tư cổ tức): Chương trình cho phép nhà đầu tư tự động tái đầu tư cổ tức nhận được từ quỹ để mua thêm chứng chỉ quỹ.
- Fund Factsheet (Bản thông tin tóm tắt về quỹ): Tài liệu cung cấp thông tin cô đọng về quỹ, bao gồm chiến lược đầu tư, hiệu suất, phí, rủi ro và thông tin về người quản lý quỹ.
- Rebalancing (Tái cân bằng danh mục): Quá trình điều chỉnh tỷ trọng các tài sản trong danh mục đầu tư về mức mục tiêu ban đầu sau khi có sự thay đổi do biến động giá.
- Fund of Funds (Quỹ đầu tư vào quỹ): Quỹ đầu tư vào các quỹ khác thay vì đầu tư trực tiếp vào cổ phiếu, trái phiếu hoặc tài sản khác.
- Turnover Ratio (Tỷ lệ luân chuyển danh mục): Chỉ số phản ánh mức độ mua bán tài sản trong danh mục đầu tư của quỹ. Tỷ lệ cao cho thấy quỹ giao dịch nhiều, có thể dẫn đến chi phí giao dịch cao hơn.
- AUM (Assets Under Management – Tài sản quản lý): Tổng giá trị tài sản mà quỹ đang quản lý, phản ánh quy mô của quỹ.
Hiểu rõ các thuật ngữ này sẽ giúp nhà đầu tư đánh giá tốt hơn về quỹ mở và đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt hơn.